--

nảy sinh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nảy sinh

+  

  • Develop, appear
    • Phải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêu
      One must educate children and prevent self-conceit from developing in them
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nảy sinh"
Lượt xem: 676